THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 24/6 - 30/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
835 |
24/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 Cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
15 |
15 |
Giết mổ |
PRRS Số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
60C-27010 |
|
|
|
|
|
|
FMD Số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
2 |
836 |
24/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Tấn 11 xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
Bình
Phước |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
86C-07964 |
3 |
837 |
24/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
heo Phan Văn Ơn, Nghĩa Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Myco -Circo |
20/06/2025 |
79C-02889 |
4 |
838 |
24/06/2025 |
Đồng Dày, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã
Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Bình
Phước |
Cừu |
2 |
38 |
40 |
Chăn nuôi Làm giống |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
15/03/2025 |
50E-14429 |
5 |
839 |
25/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
heo Phan Văn Ơn, Nghĩa Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Myco -Circo |
20/06/2025 |
79C-02889 |
6 |
840 |
25/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Tô Xuân Hồng 2, Nam Yang, Đắk Đoa, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
130 |
170 |
300 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô 0011024 NSX: 03/12/2024 HSD: 02/12/2026 |
20/06/2025 |
60H- 06090 |
7 |
841 |
25/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
200 |
180 |
380 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
14/03/2025 |
18C-10979 |
8 |
842 |
25/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
200 |
130 |
330 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
10/04/2025 |
18H-02145 |
9 |
843 |
25/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
25 |
20 |
45 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
10 |
844 |
25/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
64A-24248 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
11 |
845 |
25/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
20 |
15 |
35 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
49C-12273 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
12 |
846 |
25/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
20 |
20 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
13 |
847 |
26/06/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Trường Xuận, Xã Trường Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Bò |
50 |
10 |
60 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
10/03/2025 |
86C-16481 |
14 |
848 |
26/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
heo Phan Văn Ơn, Nghĩa Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Myco -Circo |
20/06/2025 |
79C-02889 |
15 |
849 |
26/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prông 1FF, Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
300 |
370 |
670 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tã số lô 0011024 NSX: 03/12/2024 HSD: 02/12/2026 |
20/06/2025 |
60H -10593 |
16 |
850 |
26/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
210 |
120 |
330 |
Giết thịt |
LMLM, số lô 09, HSD; 12/2025 |
10/03/2025 |
18G-00156 |
17 |
901 |
26/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
49C-12273 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
18 |
902 |
26/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
30 |
20 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
19 |
903 |
26/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung
Hiếu,Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
64A-24248 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
20 |
904 |
26/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
64H-03544 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
21 |
905 |
26/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
25 |
22 |
47 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
22 |
906 |
26/06/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
9 , xã Eabar, huyện Buôn Đôn , tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Dê |
5 |
7 |
12 |
Giết mổ |
FMD lô: 03: HSD 12/2025 |
09/02/2025 |
47C - 09428 |
23 |
907 |
27/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Đình Dân, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
30 |
|
30 |
Giết mổ |
|
60C-71613 |
24 |
908 |
27/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Lê Thiên Kim xã Cam An Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
400 |
350 |
750 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07 Nsx: 17/07/2024; Hsd: 17/07/2026 |
21/06/2025 |
60K-62514 |
25 |
909 |
27/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD Số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
26 |
910 |
27/06/2025 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Bồ Văn Khuya, Bình Chuẩn, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Bình
Dương |
Vịt |
1000 |
|
1000 |
Giết mổ |
|
51L-59264 |
27 |
911 |
27/06/2025 |
Trại Dê Lương Cang 1, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Phường
Điện An, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Dê |
25 |
|
25 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
18/12/2024 |
43H07199 |
28 |
912 |
27/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
29 |
913 |
27/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
49C-35392 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
30 |
914 |
27/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
14 |
14 |
28 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
31 |
915 |
28/06/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prông 2FF, xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
613 |
517 |
1130 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07; Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
27/06/2025 |
60C-75309 |
32 |
916 |
28/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Tấn 11 xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
Bình
Phước |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60H- 05446 |
33 |
917 |
28/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã
Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
Thái
Bình |
Dê |
165 |
170 |
335 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD; 03/2026 |
15/04/2025 |
18H-01048 |
34 |
918 |
28/06/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm
Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
180 |
75 |
255 |
Giết mổ |
FMD lô: 06: HSD 12/2025 |
13/02/2025 |
18C - 00161 |
35 |
919 |
28/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Thị Lan xã Bình Trung, huyện Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
FMD số lô: F71833A NSX: 05/02/2024 HSD: 04/08/2025 |
25/05/2025 |
60H-29034 |
36 |
920 |
28/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Thị Lan xã Bình Trung, huyện Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
31 |
31 |
Giết mổ |
FMD số lô: F71833A NSX: 05/02/2024 HSD: 04/08/2025 |
25/05/2025 |
60H-28812 |
37 |
921 |
28/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Thị Lan xã Bình Trung, huyện Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
25 |
25 |
Giết mổ |
FMD số lô: 71833A NSX: 05/02/2025 HSD: 04/08/2025 |
25/05/2025 |
70H-00677 |
38 |
922 |
28/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
39 |
923 |
28/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
20 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
49C-12273 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
40 |
924 |
28/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
49C-35392 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
41 |
925 |
28/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
40 |
40 |
80 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
65C-11618 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
42 |
926 |
28/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
17 |
17 |
34 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
43 |
927 |
28/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Thanh An, xã Tú An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai. |
Gia
Lai |
Heo |
520 |
530 |
1050 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
21/06/2025 |
60K-71474 |
44 |
928 |
29/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
45 |
929 |
29/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
64A-24248 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
46 |
930 |
29/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
49C-35392 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
47 |
931 |
29/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
Dịch tả |
13/03/2025 |
79C 11228 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
25/03/2025 |
48 |
932 |
29/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
40 |
35 |
75 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
83H-00498 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
49 |
933 |
29/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
20 |
18 |
38 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
50 |
934 |
30/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Tấn 11 xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
Bình
Phước |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
51 |
935 |
30/06/2025 |
trại Nguyễn Khánh Hoàng xã Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công
ty cổ phần The Heart thôn Đông Tân, xã Đồng Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
160 |
190 |
350 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60H-09621 |
52 |
936 |
30/06/2025 |
trại Nguyễn Khánh Hoàng xã Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công
ty cổ phần The Heart thôn Đông Tân, xã Đồng Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
170 |
180 |
350 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60K-63584 |
53 |
937 |
30/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 3, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
22/06/2025 |
79C-02889 |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
25/06/2025 |
54 |
938 |
30/06/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm
Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
185 |
45 |
230 |
Giết mổ |
FMD lô: 07: HSD 12/2025 |
20/03/2025 |
18C- 08570 |
55 |
939 |
30/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
185 |
145 |
330 |
Giết mổ |
|
18C-10979 |
56 |
940 |
30/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mỗ Tý, F8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
100 |
100 |
200 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
83C-12631 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
57 |
941 |
30/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
18/04/2025 |
64A-24248 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
30/03/2025 |
58 |
942 |
30/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Tấn Công, 269A Quốc Tuấn, Tân Tiến,
Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
18/04/2025 |
79C-11954 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
30/03/2025 |
59 |
943 |
30/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
64H-02236 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
60 |
944 |
30/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
20 |
20 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
18/04/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
30/03/2025 |
61 |
945 |
30/06/2025 |
cơ sở nuôi Trương Hạnh thôn Thạch Hà 1, xã Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
cơ
sở nuôi Phạm Minh Đức, thôn Châu Phú, Ninh Loan, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Dúi |
10 |
18 |
28 |
Chăn nuôi Làm giống |
|
49E-06390 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|